Có 2 kết quả:

难免 nán miǎn ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ難免 nán miǎn ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hard to avoid
(2) difficult to escape from
(3) will inevitably

Bình luận 0