Có 2 kết quả:
难免 nán miǎn ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ • 難免 nán miǎn ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to avoid
(2) difficult to escape from
(3) will inevitably
(2) difficult to escape from
(3) will inevitably
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to avoid
(2) difficult to escape from
(3) will inevitably
(2) difficult to escape from
(3) will inevitably
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0